This is an example of a HTML caption with a link.

DANH MỤC SẢN PHẨM

Thông Tin Cần Biết

Fanpage Facebook

Thống kê truy cập

  • Đang truy cập: 150
  • Khách viếng thăm: 1
  • Máy chủ tìm kiếm: 149
  • Hôm nay: 445
  • Tháng hiện tại: 8266
  • Tổng lượt truy cập: 174623

Xem ảnh lớn

Land Cruiser

Đăng ngày 08-05-2014 01:03:12 AM - 888 Lượt xem Giá: 3 720 000 000 VND Hãng sản xuất : Toyota Địa điểm bán : Toyota An Sương Danh tiếng toàn cầu với sức mạnh và độ tin cậy, Toyota Land Cruiser phiên bản mới một lần nữa khẳng định những giá trị truyền thống dựa trên nền tảng mới của thiết kế và công nghệ

Đánh giá : 0 điểm 1 2 3 4 5

Chia sẻ :
Hệ thống điều hoà nhiệt độ 
Thông minh có thể điều chỉnh nhiệt độ 
 Toyota an suong hai vùng trái/phải phía trước độc lập theo ý muốn. Bên cạnh đó, Hệ thống điều hòa tự động còn có bộ lọc khí với chức năng lọc vi hạt tạo không khí luôn trong lành, dễ chịu trong xe.  

 

Tay lái
Được bọc da, tạo cảm giác hài hoà với nội thất. Đồng thời, tay lái có thể điều chỉnh gật gù theo 4 hướng xa-gần giúp người lái cảm thấy thực sự thoái mái. Trên tay lái còn tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh và các thông tin về tình trạng lái xe giúp gia tăng tính hiện đại và tiện lợi.


 
Hệ thống khoá và khởi động
Thông minh giúp người lái có thể khóa/mở khóa cửa xe hay khởi động máy chỉ bằng 1 nút ấn, mang đến cảm giác tiện lợi khi ra vào xe.  

Bảng đồng hồ Optitron 
Thiết kế sang trọng kèm màn hình hiển thị đa thông tin cho phép người lái nhìn rõ các thông tin cần thiết, giúp việc lái xe trở nên dễ dàng và thoải mái hơn.  

Hệ thống âm thanh
Được trang bị hiện đại với đầy đủ các chức năng radio AM/FM, cassette và bộ CD 6 đĩa, 6 loa chất lượng tuyệt vời đem lại những giây phút thư giãn cần thiết cho hành khách trên suốt quãng đường.    


 

 

Không gian nội thất
Phía trong xe Land Cruiser được thiết kế sang trọng với những tiện nghi bậc nhất cùng không gian nội thất rộng rãi, đem lại sự thư giãn hoàn toàn cho người lái và mọi hành khách trên xe.  

Ghế gập tiện dụng
Hàng ghế thứ 2 có thể gập theo tỷ lệ 60:40 giúp việc ra vào dễ dàng và thuận lợi hơn.

 

Ghế gập tiện dụng (2)
Gập hàng ghế thứ 2 về phía trước đồng thời gấp gọn các ghế của hàng thứ 3 về 2 bên, tạo khoảng không gian rộng rãi để chứa hành lý.  

Chức năng trượt của ghế
Chức năng trượt của hàng ghế thứ 2 giúp nới rộng khoảng cách để chân cho hành khách ở hàng ghế thứ 2 hoặc thứ 3

 

Hộp đựng vật dụng phía trên

Ngăn đựng chai nước trên cửa

Ngăn đặt chai nước cửa sau  

Sang trọng - tiện nghi
Nội thất cao cấp, sang trọng kết hợp hoàn hảo với các tính năng tiên tiến vượt bậc, Land Cruiser phiên bản mới mang đến cho chủ sở hữu những trải nghiệm đỉnh cao cùng với niềm tự hào không giới hạn.  

Ghế người lái
Ghế ngồi được bọc da cao cấp. Ghế người lái có thể điều chỉnh điện 10 hướng và tích hợp bộ nhớ 3 vị trí, ghế hành khách phía trước chỉnh điện 8 hướng đem đến sự tiện nghi và sang trọng. 
   

Bảng đồng hồ
Bảng đồng hồ Optitron sắc nét và màn hình hiển thị đa thông tin  cho phép người lái nhìn rõ các thông tin cần thiết và kiểm soát tình trạng vận hành của xe, giúp việc lái xe trở nên dễ dàng và thoải mái.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT
Kích thước tổng thể / Overall dimension Dài x Rộng x Cao / L x W x H mm
4950 x 1970 x 1905
Chiều dài cơ sở / Wheelbase   mm
2850
Chiều rộng cơ sở / Tread Trước x Sau / Front x Rear mm
1640 x 1635
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance   mm
225
Trọng lượng không tải / Kerb weight   kg
2625
Trọng lượng toàn tải / Gross weight   kg
3350
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius   m
5,9
Góc thoát trước - sau / Approach angle - Departure angle   độ / degrees
30 - 20
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity Chính + Phụ / Main + Sub L
93 + 45
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE
Kiểu / Model    
1UR-FE
Loại / Type    
V8, 32 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS /
V8, 32-valve, DOHC with Dual VVT-i, ACIS
Dung tích công tác / Displacement   cc
4608
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)  

kW (hp)@rpm

227 (304)@5500
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)
 
Nm@rpm 439@3400
Vận tốc tối đa / Top speed   km/h
205
Tiêu chuẩn khí xả / Exhaust emission standard    
Euro 3
TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN
Loại / Type    
4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN® / 
Full-time 4x4 with TORSEN® limited-slip center differential
Hộp số / Transmission    
Tự động 6 cấp với chức năng sang số tuần tự và tích hợp cơ cấu cài cầu điện /
6-speed automatic, with sequential shift function & electric transfer case
KHUNG XE / CHASSIS
Hệ thống treo / Suspension Trước / Front  
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng /
Independent double wishbone, coil spring, stabilizer
Sau / Rear  
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn /
4-link with lateral control rod, coil spring
Phanh/ Brakes Trước/sau / Front/Rear  
Đĩa thông gió / Đĩa thông gió
Ventilated disc / Ventilated disc
Lốp xe - Mâm xe / Tires - Wheels    
285/65R17- Mâm đúc hợp kim 17-inch 5 chấu kép / 285/65R17 - 
17-inch 5-twin-spoke alloy
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
Ngoại thất / Exterior
Cụm đèn trước / Headlamps    
HID, Loại tự động / HID, Automatic
Đèn LED chiếu sáng ban ngày / LED daytime running light    
Có / With
Điều chỉnh độ cao chùm sáng (ALS) / Auto levelling system device    
Có (Tự động, loại chủ động) / With (dynamic - ALS)
Bộ rửa đèn trước / Headlamp cleaners    
Có / With
Cụm đèn hậu / Tail lamps    
LED
Gương chiếu hậu ngoài / Outer rearview mirrors    
Chỉnh điện; gập điện; tích hợp chức năng chống chói, sấy, bộ nhớ 3 vị trí, chế độ tự động điều chỉnh khi lùi xe, đèn báo rẽ LED /
Electrochromic, electrically adjustable & retractable; with heater, reverse link, 3-position memory & integrated LED side turn signal lamp
Nội thất / Interior
Số chỗ ngồi / Seat capacity    
8
Ghế lái / Driver seat    
Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / 10-way electrically adjustable, with 3-position memory
Ghế hành khách phía trước / Front passenger seat    
Chỉnh điện 8 hướng / 8-way electrically adjustable
Tựa đầu hàng ghế trước / Front headrests    
Loại chủ động giảm chấn thương đốt sống cổ / Active
Hệ thống điều hòa / Air conditioner    
Tự động, 2 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế / Dual, automatic, with air vents for all seat rows
Hệ thống âm thanh / Audio system Loại / Type  
CD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, kết nối USB/AUX / CD player, 6 speakers, MP3/WMA, AM/FM, USB/AUX connectivity
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display    
Có / With
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power windows    
Có (lên xuống 1 chạm, chống kẹt & điều khiển từ xa) / With (one-touch up/down, jam protection & remote control)
Tay lái / Steering Wheel Điều chỉnh / Adjustment  
Chỉnh điện 4 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / Electric tilt & telescopic with 3-position memory
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions  
Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin / Audio system, multi-information display
Gương chiếu hậu bên trong / Inner rearview mirror    
Chống chói tự động / Electrochromic
Công nghệ, an toàn & an ninh / Technology, safety & security
Hệ thống ABS, EBD, BA / Anti-lock Brake System (ABS), Electronic Brake force Distribution (EBD), Brake Assist (BA)    
Có / With
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (VSC) / Vehicle Stability Control (VSC)    
Có / With
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) / Active Traction Control (A-TRC)    
Có / With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) / Hill-start Assist Control (HAC)    
Có / With
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (Crawl Control) / Crawl Control    
Có / With
Hệ thống thích nghi địa hình (Multi-terrain Select)/ Multi-terrain Select    
Có / With
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise control)/ Cruise Control    
Có / With
Túi khí phía trước & bên hông / Front & side airbags    
Có (người lái và hành khách phía trước) / With (Driver & front passenger)
Túi khí rèm hai bên cửa sổ / Curtain shield airbags    
Có / With
Cảm biến hỗ trợ đậu xe / Parking sonar    
4 Cảm biến góc & 2 cảm biến lùi / 4 Corner sensors & 2 back sensors
Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không báo trước. Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trong cuốn catalogue này có thể hơi khác so với thực tế.
Toyota Motor Vietnam reserves the right to alter any details of specifications and equipment without prior notice. Vehicle photos and detailed specifications in this catalogue may vary from the actual ones.

Sản phẩm này không có hình ảnh khác
Số ký tự được gõ là 250

Sản phẩm cùng loại


Giá bán: 2 331 000 000 VND

 
Tắt Quảng Cáo [X]
Tư vấn Mua Xe