Lưới tản nhiệt mạ crôm với đường nét cứng cáp. Toyota an suong
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ mang lại nét sang trọng và hiện đại cho xe.
Ốp vè xe lớn tôn nét cứng cáp, mạnh mẽ và bảo vệ thân xe khỏi trầy xước
HILUX 3.0 G 2013 | ||||
Hộp số | Số tay 5 cấp | |||
Dẫn động | 4x4 bán thời gian | |||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Loại xe | Bán tải | |||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||||
Kích thước tổng thể | Dài x Rộng x Cao | mm | 5260 x 1835 x 1860 | |
Chiều dài cơ sở | | mm | 3085 | |
Chiều rộng cơ sở | Trước x Sau | mm | 1540 x 1540 | |
Khoảng sáng gầm xe | | mm | 222 | |
Góc thoát | Trước | Độ | 30 | |
Sau | Độ | 23 | ||
Kich thước thùng xe | Dài x Rộng x Cao | | 1520 x 1515 x 450 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | | m | 6.4 | |
Trọng lượng không tải | | kg | 1840 - 1910 | |
Trọng lượng toàn tải | | kg | 2755 | |
Dung tích bình nhiên liệu | | l | 76 | |
Vận tốc tối đa | | km/h | 170 | |
ĐỘNG CƠ | ||||
Kiểu | | | 1KD-FTV | |
Loại | | | Diesel, 4 xylanh thẳng hàng, DOHC Tăng áp khí nạp, Làm mát khí nạp | |
Dung tích công tác | | cc | 2982 | |
Ti số nén | | | 17.9 | |
Công suất cực đại (SAE-Net) | | Kw/rpm | 120/3400 | |
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) | | N.m/rpm | 343/1400-3200 | |
Tiêu chuẩn khí xả | | | Euro 2 | |
KHUNG GẦM | ||||
Hệ thống treo | Trước | | Lò xo cuộn,tay đòn kép với thanh cân bằng | |
Sau | | Đĩa thông gió 15"/Tang trống | ||
Trợ lực tay lái | | | Thủy lực | |
Lốp xe | | | 265/65R17 | |
Mâm xe | | | Mâm đúc | |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | ||||
Ngoại thất | ||||
Đèn trước | | | Halogen | |
Đèn sương mù | | | Có | |
Đèn báo phanh trên cao | | | LED | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện & Tích hợp đèn báo rẽ | | Có | |
Mạ crôm | | Có | ||
Bậc lên xuống | | | Có | |
Cản sau | | | Có | |
Nội thất | ||||
Tay lái | Kiểu | | 4 chấu | |
Nút bấm điều chỉnh | | Audio + màn hình đa thông tin | ||
Điều chỉnh | | Gật gù | ||
Bảng đồng hồ trung tâm | | | Optitron | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | | | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | | | Có/chống kẹt/1 chạm(người lái) | |
Khóa cửa trung tâm | | | Có | |
Khóa cửa từ xa | | | Có | |
Hệ thống điều hòa | | | 1 dàn lạnh chỉnh tay | |
Hệ thống âm thanh | | | CD 1 đĩa 6 loa, MP3/WMA, cổng AUX/USB | |
Chất liệu ghế | | | Nỉ | |
Hàng ghế trước | Trượt | | Có | |
Điều chỉnh độ cao | | Ghế người lái | ||
Ngả lưng ghế | | Có | ||
Hàng ghế thứ hai | | | Băng ghế gấp thẳng đứng | |
An toàn | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |||
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSP&B) | Có | |||
Túi khí | 2 túi khí phía trước | |||
Khung xe GOA | Có | |||
Cột lái tự đổ | Có | |||
Bàn đạp phanh tự đổ | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): | |||||
Phanh đĩa thông gió 16" Phanh đĩa thông gió 16” ở bánh trước đảm bảo khả năng phanh vượt trội kết hợp phanh sau tang trống đảm bảo phanh an toàn. | |||||
Hệ thống túi khí SRS |
Cột lái tự đổ | ||||
| |||||
An toàn tối ưu với khung xe GOA Khung xe GOA sử dụng những tấm thép có độ đàn hồi cao, đồng thời cấu trúc hấp thụ xung lực được ứng dụng tối ưu giúp hấp thu lực va chạm, bảo vệ người ngồi bên trong. |