This is an example of a HTML caption with a link.

DANH MỤC SẢN PHẨM

Thông Tin Cần Biết

Fanpage Facebook

Thống kê truy cập

  • Đang truy cập: 2
  • Hôm nay: 525
  • Tháng hiện tại: 8413
  • Tổng lượt truy cập: 174770

Xem ảnh lớn

Hilux 2.5E MT

Đăng ngày 08-05-2014 01:40:43 AM - 1139 Lượt xem Giá: 693 000 000 VND Hãng sản xuất : Toyota Địa điểm bán : Toyota An Sương Toyota Hilux phiên bản mới! Ấn tượng với thiết kế phần đầu xe và cản trước nhô hẳn ra đầy cá tính. Rộng rãi với kích thước vượt trội. Hiện đại với phong cách năng động và mạnh mẽ. Toyota Hilux xứng đáng là bạn đồng hành đắc lực mang đến bạn những thành công mới.

Đánh giá : 0 điểm 1 2 3 4 5

Chia sẻ :


Rộng rãi - Tiện nghi
Không gian nội thất  Toyota an suong rộng rãi với ghế nỉ cao cấp đem đến sự thoải mái tuyệt vời cũng như khả năng tải hàng hóa vô cùng tiện ích. Thiết kế linh hoạt đầy tiện nghi với nhiều tính năng tiên tiến đem đến sự hài lòng cho chủ sở hữu trong nhiều mục đích sử dụng.  
Tay lái
Tay lái 4 chấu trợ lực tích hợp các phím chức năng giúp người lái dễ dàng điều khiển các tính năng như hệ thống âm thanh hay màn hình đa thông tin (3.0G) mà vẫn tập trung tốt vào việc lái xe an toàn.
Hệ thống điều hòa nhiệt độ
Hệ thống điều hòa nhiệt độ trên bảng điều khiển trung tâm giúp làm mát nhanh, tạo sự thoải mái tối ưu trong suốt chuyến đi.
Hệ thống âm thanh
Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa 6 loa cho phép nghe nhạc nhiều định dạng MP3, WMA...tích hợp cổng USB/AUX , đáp ứng nhu cầu giải trí trên mọi hành trình (3.0G).
Bảng đồng hồ Optitron
Bảng đồng hồ Optitron và màn hình hiển thị đa thông tin (3.0G) sử dụng công nghệ đèn LED hiển thị các thông số vận hành rõ ràng giúp người lái dễ dàng kiểm soát thông s
 
CÁC ĐC TÍNH K THUT / SPECIFICATIONS
 
 
 
HILUX 2.5E 4x2
HILUX 3.0G 4x4
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHTS 
Kích thước tổng thể / Overall dimension Dài x Rộng x Cao / L x W x H mm
5260 x 1835 x 1860
Chiều dài cơ sở / Wheelbase   mm
3085
Chiều rộng cơ sở / Tread Trước x Sau / Front x Rear mm
1540 x 1540
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance   mm
222
Trọng lượng không tải / Kerb weight   kg
1710 - 1770
1840 - 1910
Trọng lượng toàn tải / Gross weight   kg
2650
2755
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius   m
6,3
6,4
Góc thoát trước - sau / Approach angle - Departure angle   độ / degrees
30 - 23
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity   L
76
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE 
Mã động cơ / Model    
2KD-FTV VNT
1KD-FTV
Loại / Type    
Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng; 16 van; DOHC; Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung; tăng áp biến thiên / Diesel; 4-cylinder in-line; 16-valve; DOHC; Common Rail Direct Injection & Variable Nozzle Turbo (VNT)
Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng; 16 van; DOHC; Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung / Diesel; 4-cylinder in-line; 16-valve; DOHC; Common Rail Direct Injection
Dung tích công tác / Displacement   cc
2494
2982
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)   kW (hp)@rpm
106 (142)@3400
120 (161)@3400
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)
 
Nm@rpm
343@1600 - 2800
Vận tốc tối đa / Top speed   km/h
170
Tiêu chuẩn khí xả / Exhaust emission standard    
Euro 2
TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN
 
Loại / Type    
Cầu sau / Rear-wheel drive
4 bánh bán thời gian / Part-time 4x4
Hộp số / Transmission    
Tay 5 cấp / 5-speed manual
KHUNG XE / CHASSIS
 
Hệ thống treo / Suspension Trước / Front  
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng / Independent double wishbone, coil spring, stabilizer
Sau / Rear  
Nhíp lá / Leaf spring, rigid
Phanh / Brake Trước/Sau / Front/Rear  
Đĩa thông gió/Tang trống / Ventilated disc/Drum
Trợ lực tay lái/ Power steering    
Thủy lực / Hydraulic
Lốp xe / Tire    
265/65R17
Mâm xe / Wheel    
Mâm đúc hợp kim 17-inch 6 chấu kép / 17-inch 6-twin-spoke alloy
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
 
Ngoại thất / Exterior
Cụm đèn trước / Headlamp    
Halogen
Đèn sương mù phía trước / Front fog lamp    
Có / With
Đèn báo phanh thứ ba / Third stop lamp    
LED
Gương chiếu hậu ngoài / Outer rearview mirror    
Mạ chrome; chỉnh điện; tích hợp đèn báo rẽ / Chrome plated; electrically adjustable; with integrated side turn signal lamp
Sấy kính hậu / Rear window defogger    
Có / With
Bậc lên xuống / Running board    
Có / With
Tay nắm cửa / Outside door handle    
Mạ chrome / Chrome plated
Cản sau / Rear bumper    
Mạ chrome / Chrome plated
Nội thất / Interior
Số chỗ ngồi / Seat capacity    
5
Ghế lái / Driver seat    
Chỉnh tay 6 hướng / 6-way manually adjustable
Chất liệu ghế / Seat material    
Nỉ cao cấp / Fabric Hi
Tay lái / Steering wheel Kiểu / Type  
4 chấu / 4-spoke
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions  
Hệ thống âm thanh / Audio system
Hệ thống âm thanh và màn hình đa thông tin / Audio system; Multi-information display
Điều chỉnh / Adjustment  
Gật gù / Tilt
Bảng đồng hồ / Instrument cluster    
Loại thường / Analog
Optitron
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display    
Không / Without
Có / With
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window    
Có (1 chạm & chống kẹt phía người lái) / With (one-touch up/down & jam protection on driver side)
Khóa cửa trung tâm / Power door lock    
Có / With
Khóa cửa từ xa / Wireless door lock    
Có; kết hợp hệ thống chống trộm / With built-in security system
Hệ thống điều hòa / Air conditioner    
Có / With
Hệ thống âm thanh / Audio system Loại / Type  
CD 1 đĩa; AM/FM; MP3/WMA; cổng AUX; USB / CD player; AM/FM; MP3/WMA; AUX; USB
CD 1 đĩa; AM/FM; MP3/WMA; cổng AUX; USB / CD player; AM/FM; MP3/WMA; AUX; USB
Số loa / Number of speakers  
4
6
An toàn / Safety
Chủ động / Active
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-lock brake system (ABS)    
Có / With
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSPV) / Load sensing proportioning valve (LSPV)    
Có / With
Khóa cửa an toàn cho trẻ em / Child-protection door lock    
Có / With
Bị động / Passive
Dây đai an toàn / Seat belt    
Có / With
Túi khí / Airbag    
2 túi khí phía trước / Driver & Front passenger
Cột lái tự đổ / Collapsible steering column    
Có / With
Bàn đạp phanh tự đổ / Collapsible braking pedal    
Có / With
 

Sản phẩm này không có hình ảnh khác
Số ký tự được gõ là 250

Sản phẩm cùng loại


Giá bán: 914 000 000 VND


Giá bán: 843 000 000 VND

 
Tắt Quảng Cáo [X]
Tư vấn Mua Xe