Rộng rãi - Tiện nghi Không gian nội thất Toyota an suong rộng rãi với ghế nỉ cao cấp đem đến sự thoải mái tuyệt vời cũng như khả năng tải hàng hóa vô cùng tiện ích. Thiết kế linh hoạt đầy tiện nghi với nhiều tính năng tiên tiến đem đến sự hài lòng cho chủ sở hữu trong nhiều mục đích sử dụng. | |
Tay lái Tay lái 4 chấu trợ lực tích hợp các phím chức năng giúp người lái dễ dàng điều khiển các tính năng như hệ thống âm thanh hay màn hình đa thông tin (3.0G) mà vẫn tập trung tốt vào việc lái xe an toàn. | |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ Hệ thống điều hòa nhiệt độ trên bảng điều khiển trung tâm giúp làm mát nhanh, tạo sự thoải mái tối ưu trong suốt chuyến đi. | |
Hệ thống âm thanh Hệ thống âm thanh CD 1 đĩa 6 loa cho phép nghe nhạc nhiều định dạng MP3, WMA...tích hợp cổng USB/AUX , đáp ứng nhu cầu giải trí trên mọi hành trình (3.0G). | |
Bảng đồng hồ Optitron Bảng đồng hồ Optitron và màn hình hiển thị đa thông tin (3.0G) sử dụng công nghệ đèn LED hiển thị các thông số vận hành rõ ràng giúp người lái dễ dàng kiểm soát thông s |
CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS | ||||
| | | HILUX 2.5E 4x2 | HILUX 3.0G 4x4 |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHTS | ||||
Kích thước tổng thể / Overall dimension | Dài x Rộng x Cao / L x W x H | mm | 5260 x 1835 x 1860 | |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase | mm | 3085 | ||
Chiều rộng cơ sở / Tread | Trước x Sau / Front x Rear | mm | 1540 x 1540 | |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance | mm | 222 | ||
Trọng lượng không tải / Kerb weight | kg | 1710 - 1770 | 1840 - 1910 | |
Trọng lượng toàn tải / Gross weight | kg | 2650 | 2755 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius | m | 6,3 | 6,4 | |
Góc thoát trước - sau / Approach angle - Departure angle | độ / degrees | 30 - 23 | ||
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity | L | 76 | ||
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE | ||||
Mã động cơ / Model | 2KD-FTV VNT | 1KD-FTV | ||
Loại / Type | Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng; 16 van; DOHC; Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung; tăng áp biến thiên / Diesel; 4-cylinder in-line; 16-valve; DOHC; Common Rail Direct Injection & Variable Nozzle Turbo (VNT) | Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng; 16 van; DOHC; Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung / Diesel; 4-cylinder in-line; 16-valve; DOHC; Common Rail Direct Injection | ||
Dung tích công tác / Displacement | cc | 2494 | 2982 | |
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net) | kW (hp)@rpm | 106 (142)@3400 | 120 (161)@3400 | |
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net) | | Nm@rpm | 343@1600 - 2800 | |
Vận tốc tối đa / Top speed | km/h | 170 | ||
Tiêu chuẩn khí xả / Exhaust emission standard | Euro 2 | |||
TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN | | |||
Loại / Type | Cầu sau / Rear-wheel drive | 4 bánh bán thời gian / Part-time 4x4 | ||
Hộp số / Transmission | Tay 5 cấp / 5-speed manual | |||
KHUNG XE / CHASSIS | | |||
Hệ thống treo / Suspension | Trước / Front | Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng / Independent double wishbone, coil spring, stabilizer | ||
Sau / Rear | Nhíp lá / Leaf spring, rigid | |||
Phanh / Brake | Trước/Sau / Front/Rear | Đĩa thông gió/Tang trống / Ventilated disc/Drum | ||
Trợ lực tay lái/ Power steering | Thủy lực / Hydraulic | |||
Lốp xe / Tire | 265/65R17 | |||
Mâm xe / Wheel | Mâm đúc hợp kim 17-inch 6 chấu kép / 17-inch 6-twin-spoke alloy | |||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES | | |||
Ngoại thất / Exterior | ||||
Cụm đèn trước / Headlamp | Halogen | |||
Đèn sương mù phía trước / Front fog lamp | Có / With | |||
Đèn báo phanh thứ ba / Third stop lamp | LED | |||
Gương chiếu hậu ngoài / Outer rearview mirror | Mạ chrome; chỉnh điện; tích hợp đèn báo rẽ / Chrome plated; electrically adjustable; with integrated side turn signal lamp | |||
Sấy kính hậu / Rear window defogger | Có / With | |||
Bậc lên xuống / Running board | Có / With | |||
Tay nắm cửa / Outside door handle | Mạ chrome / Chrome plated | |||
Cản sau / Rear bumper | Mạ chrome / Chrome plated | |||
Nội thất / Interior | ||||
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 | |||
Ghế lái / Driver seat | Chỉnh tay 6 hướng / 6-way manually adjustable | |||
Chất liệu ghế / Seat material | Nỉ cao cấp / Fabric Hi | |||
Tay lái / Steering wheel | Kiểu / Type | 4 chấu / 4-spoke | ||
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions | Hệ thống âm thanh / Audio system | Hệ thống âm thanh và màn hình đa thông tin / Audio system; Multi-information display | ||
Điều chỉnh / Adjustment | Gật gù / Tilt | |||
Bảng đồng hồ / Instrument cluster | Loại thường / Analog | Optitron | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display | Không / Without | Có / With | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window | Có (1 chạm & chống kẹt phía người lái) / With (one-touch up/down & jam protection on driver side) | |||
Khóa cửa trung tâm / Power door lock | Có / With | |||
Khóa cửa từ xa / Wireless door lock | Có; kết hợp hệ thống chống trộm / With built-in security system | |||
Hệ thống điều hòa / Air conditioner | Có / With | |||
Hệ thống âm thanh / Audio system | Loại / Type | CD 1 đĩa; AM/FM; MP3/WMA; cổng AUX; USB / CD player; AM/FM; MP3/WMA; AUX; USB | CD 1 đĩa; AM/FM; MP3/WMA; cổng AUX; USB / CD player; AM/FM; MP3/WMA; AUX; USB | |
Số loa / Number of speakers | 4 | 6 | ||
An toàn / Safety | ||||
Chủ động / Active | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-lock brake system (ABS) | Có / With | |||
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSPV) / Load sensing proportioning valve (LSPV) | Có / With | |||
Khóa cửa an toàn cho trẻ em / Child-protection door lock | Có / With | |||
Bị động / Passive | ||||
Dây đai an toàn / Seat belt | Có / With | |||
Túi khí / Airbag | 2 túi khí phía trước / Driver & Front passenger | |||
Cột lái tự đổ / Collapsible steering column | Có / With | |||
Bàn đạp phanh tự đổ / Collapsible braking pedal | Có / With |