This is an example of a HTML caption with a link.

DANH MỤC SẢN PHẨM

Thông Tin Cần Biết

Fanpage Facebook

Thống kê truy cập

  • Đang truy cập: 4
  • Hôm nay: 525
  • Tháng hiện tại: 8487
  • Tổng lượt truy cập: 174844

Xem ảnh lớn

Toyota 86

Đăng ngày 08-05-2014 01:51:36 AM - 929 Lượt xem Giá: 1 636 000 000 VND Hãng sản xuất : Toyota Địa điểm bán : Toyota An Sương Khao khát mang đến niềm vui và cảm hứng lái đích thực cho nhiều người chính là niềm đam mê cháy bỏng thôi thúc đội ngũ kỹ sư của Toyota tạon nên một thiết kế thân xe thấp đầy quyến rũ, khơi dậy những cảm xúc bất tận. Một thiết kế với nét đẹp năng động và thực dụng lý tưởng cho dòng xe thể thao trọng lường nhẹ thế hệ mới. Khả năng vận hành mạnh mẽ và chất lượng vượt bậc của chiếc xe màng đến cho bạn niềm hứng khởi thực sự cũng trải nghiệm lái thể thao trên cả tuyệt vời.

Đánh giá : 0 điểm 1 2 3 4 5

Chia sẻ :
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHT Toyota an suong       
Loại xe / Body type     Coupé
Số chỗ ngồi / Seat capacity     4
Kích thước tổng thể / Overall dimensions Dài x Rộng x Cao / L x W x H mm 4240 x 1775 x 1285
Chiều dài cơ sở / Wheelbase   mm 2570
Chiều rộng cơ sở / Tread Trước/Sau / Front/Rear mm 1520/1540
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance   mm 130
Góc thoát trước/sau / Approach/Departure angle   độ / degree 13,2 / 18,3
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius   m 5,4
Trọng lượng không tải / Curb weight   kg 1262 - 1298
Trọng lượng toàn tải / Gross weight   kg 1700
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity   L 50
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE      
Mã động cơ / Engine code     FA20
Loại động cơ/ Engine type     Boxer 4 xylanh, 16 van, cam kép, VVT-i,
D-4S (Phun xăng trực tiếp) / 
Boxer 4-cylinder, 16-valve, DOHC, VVT-i, 
D-4S (Direct injection)
Dung tích công tác / Displacement   cc 1998
Ti số nén / Compression ratio     12,5:1
Đường kính x Hành trình piston / Bore x Stroke   mm 86,0 x 86,0
Loại nhiên liệu / Fuel type     Xăng Octan 95 hoặc cao hơn / Gasoline Octane 95 or higher
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)   kW (hp)/rpm 147 (197)/7000
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)   N.m/rpm 205/6400 - 6600
Tiêu chuẩn khí thải / Exhaust emission standard     Euro 5
Tăng tốc 0-100km/h / 0-100km/h acceleration   giây / second 8,2
Vận tốc tối đa / Max speed   km/h 210
Hộp số / Transmission     Tự động 6 cấp, 
chế độ bán tự động M +, chế độ Thể Thao/Đường Băng Tuyết / 
6-speed automatic transmission,
manual mode M +, Sport/Snow modes
Hệ thống dẫn động / Drivetrain     Dẫn động cầu sau / Rear-wheel drive
Hệ thống treo / Suspension Trước / Front   MacPherson với thanh cân bằng / MacPherson strut with stabilizer bar
Sau / Rear   Tay đòn kép với thanh cân bằng / Double wishbone with stabilizer bar
Trợ lực lái / Power steering     Trợ lực điện / Electric power steering
Tỉ số lái / Steering gear ratio     13:1
Lốp & Mâm xe / Tires & Wheels     215/45R17 Mâm đúc với màu sơn tương phản / 
215/45R17 Alloy with contrasting spokes
TÍNH NĂNG NỔI BẬT / MAJOR FEATURES      
NGOẠI THẤT / EXTERIOR      
Đèn trước / Headlamp     HID (Dạng đèn chiếu) / HID (Projector type)
Đèn LED chiếu sáng ban ngày / LED Daytime running light     Có / With
Hệ thống cân bằng góc chiếu tự động / Auto leveling system     Có / With
Bộ rửa đèn / Headlamp cleaner     Có / With
Đèn sương mù trước / Front fog lamp     Có / With
Gương chiếu hậu / Outside rearview mirror     Chỉnh & gập điện / Power adjust & fold
Đèn sau / Taillamp     LED
Đèn báo phanh thứ ba / Third stop lamp     LED
Gạt nước gián đoạn điều chỉnh theo thời gian / Intermittent windshield wiper with timer   Có / With
Sưởi kính sau có chế độ tự ngắt / Rear window defogger with timer   Có / With
NỘI THẤT / INTERIOR      
Bảng đồng hồ trung tâm / Instrument cluster     Đồng hồ analog & đồng hồ điện tử / Analog & digital meters
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display     Có / With
Tay lái / Steering wheel     3 chấu, bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp lẫy chuyển số /
3-spoke, leather, tilt & telescopic, with paddle shifters
Chất liệu ghế / Seat material     Da, Alcantara / Leather, Alcantara
Ghế trước / Front seat Ghế người lái / Driver   Chỉnh tay 6 hướng / 6-way manual-adjustable
Ghế hành khách / Passenger   Chỉnh tay 4 hướng / 4-way manual-adjustable
Ghế sau / Rear seat     Gập cả băng / United folding
TIỆN ÍCH / ULTILITIES & COMFORT      
Hệ thống điều hòa / Air conditioning system     Tự động, 2 vùng độc lập / Dual zone, automatic
Hệ thống âm thanh / Audio system     CD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, AUX/USB / 
CD player, 6 speakers, MP3/WMA, AM/FM, AUX/USB 
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise control     Có / With
Hệ thống mở khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm / Smart entry & push button start system     Có / With
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window     Có, 1 chạm lên-xuống / With, auto up-down
Sưởi ghế / Seat heater     Có (Ghế trước) / With (Front seat)
Hệ thống chống trộm / Anti-theft system     Có / With
TÍNH NĂNG AN TOÀN / SAFETY FEATURES      
CHỦ ĐỘNG / ACTIVE      
Phanh / Brakes Trước / Front   Đĩa thông gió 16 inch / 16-inch ventilated disc
Sau / Rear   Đĩa thông gió 15 inch / /15-inch ventilated disc
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-lock brake system    Có / With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) / Brake assist     Có / With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) / Electronic brakeforce distribution    Có / With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) / Traction control     Có / With
Hệ thống kiểm soát ổn định (VSC) / Vehicle stability control      Có, với chế độ Thể Thao / With, with Sport mode
THỤ ĐỘNG / PASSIVE      
Túi khí phía trước / Front airbag     Người lái & hành khách phía trước / Driver & Passenger
Túi khí bên hông phía trước / Front seat-mounted side airbag     Có / With
Túi khí rèm / Curtain shield airbag     Có / With
Túi khí đầu gối / Knee airbag     Có (Người lái) / With (Driver)
Công tắc bật/tắt túi khí / Airbag on/off switch     Có / With

Sản phẩm này không có hình ảnh khác
Số ký tự được gõ là 250
 
Tắt Quảng Cáo [X]
Tư vấn Mua Xe