Toyota 86 | Coupé, 2 cửa, 4 chỗ ngồi Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cc | 1.678.000.000 VNĐ | |
| |||
| Yaris RS | 5 cửa, 5 chỗ ngồi, ghế da Số tự động 4 cấp Động cơ xăng dung tích 1.497 cc | 699.000.000 VNĐ |
| |||
Yaris E | 5 cửa, 5 chỗ ngồi, ghế nỉ Số tự động 4 cấp Động cơ xăng dung tích 1.497 cc | 661.000.000 VNĐ | |
| |||
| Vios G | 5 chỗ ngồi Số tự động 4 cấp Động cơ xăng dung tích 1.497 cc | 612.000.000 VNĐ |
| |||
Vios E | 5 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp Động cơ xăng dung tích 1.497 cc | 561.000.000 VNĐ | |
| |||
Vios J | 5 chỗ ngồi Số sàn 5 cấp Động cơ xăng dung tích 1.299 cc | 538.000.000 VNĐ | |
| |||
| Corolla Altis 2.0V (CVT) | 5 chỗ ngồi Số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích 1.987 cc | 869.000.000 VNĐ |
| |||
Corolla Altis 1.8G (CVT) | 5 chỗ ngồi Số tự động vô cấp Động cơ xăng dung tích 1.798 cc | 799.000.000 VNĐ | |
| |||
Corolla Altis 1.8G (MT) | 5 chỗ ngồi Số tay 6 cấp Động cơ xăng dung tích 1.798 cc | 746.000.000 VNĐ | |
| |||
| Camry 2.5Q | 5 chỗ ngồi, điều hòa tự động 3 vùng Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 2.494 cc | 1.292.000.000 VNĐ |
| |||
Camry 2.5G | 5 chỗ ngồi, điều hòa tự động 2 vùng Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 2.494 cc | 1.164.000.000 VNĐ | |
| |||
Camry 2.0E | 5 chỗ ngồi Số tự động 4 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cc | 999.000.000 VNĐ | |
| |||
| Innova V | 7 chỗ ngồi Số tự động 4 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cc | 817.000.000 VNĐ |
| |||
Innova G | 8 chỗ ngồi Số tự động 4 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cc | 751.000.000 VNĐ | |
| |||
Innova E | 8 chỗ ngồi Số tay 5 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cc | 710.000.000 VNĐ | |
| |||
| Fortuner 2.7V (4x4) AT | 7 chỗ ngồi Số tự động 4 cấp Động cơ xăng dung tích 2.694 cc, 4x4 | 1.056.000.000 VNĐ |
| |||
Fortuner 2.7V (4x2) AT | 7 chỗ ngồi Số tự động 4 cấp Động cơ xăng dung tích 2.694 cc, 4x2 | 950.000.000 VNĐ | |
| |||
Fortuner 2.5G (4x2) MT | 7 chỗ ngồi Số tay 5 cấp Động cơ dầu dung tích 2.494 cc, 4x2 | 892.000.000 VNĐ | |
| |||
Land Cruiser Prado | 7 chỗ ngồi Số tự động 4 cấp Động cơ xăng dung tích 2.694 cc, 4x4 | 2.071.000.000 VNĐ | |
| |||
Land Cruiser VX | 8 chỗ ngồi Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 4.608 cc, 4x4 | 2.702.000.000 VNĐ | |
| |||
| Hilux 3.0G 4x4 | Ô tô tải, pick up cabin kép, 5 chỗ ngồi Số tay 5 cấp Động cơ dầu dung tích 2.982 cc, 4x4 Trọng tải chở hàng: 520 kg | 735.000.000 VNĐ |
| |||
Hilux 2.5E 4x2 | Ô tô tải, pick up cabin kép, 5 chỗ ngồi Số tay 5 cấp Động cơ dầu dung tích 2.494 cc, 4x2 Trọng tải chở hàng: 585kg | 637.000.000 VNĐ | |
| |||
| Hiace Động cơ xăng | 16 chỗ ngồi Số tay 5 cấp Động cơ xăng dung tích 2.693 cc | 1.094.000.000 VNĐ |
| |||
Hiace Động cơ dầu | 16 chỗ ngồi Số tay 5 cấp Động cơ dầu dung tích 2.494 cc | 1.179.000.000 VNĐ | |